Kit Alinity m STI

Liên hệ

Để lại số điện thoại để nhận cuộc gọi tư vấn miễn phí!

    MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:

    Xét nghiệm Alinity m STI là xét nghiệm RT-PCR để sử dụng với Hệ thống Alinity m tự động để phát hiện và phân biệt trực tiếp, định tính RNA từ Chlamydia trachomatis (CT), DNA từ Neisseria gonorrhoeae (NG), RNA từ Trichomonas vagis (TV) và RNA từ Mycoplasma genitalium (MG) để hỗ trợ chẩn đoán (các) bệnh tiết niệu sinh dục do nhiễm trùng từ các sinh vật này. Xét nghiệm này có thể được sử dụng để xét nghiệm các mẫu sau đây từ những người có triệu chứng và không có triệu chứng đối với CT, NG và TV: mẫu bệnh phẩm phết nội tiết cổ tử cung, mẫu bệnh phẩm âm đạo do bác sĩ lâm sàng thu thập, mẫu bệnh phẩm âm đạo tự thu thập (trong môi trường lâm sàng), mẫu phụ khoa được thu thập trong Dung dịch ThinPrep PreservCyt, nước tiểu nữ và nước tiểu nam. Xét nghiệm này cũng có thể được sử dụng để xét nghiệm các mẫu bệnh phẩm dịch cổ tử cung từ những người có triệu chứng và không có triệu chứng đối với bệnh MG.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

    ALINITY m STI
     Vùng mục tiêu CT = ribosomal (r) RNA

    NG = OPA gene DNA

    MG = ribosomal (r) RNA

    TV = ribosomal (r) RNA

    Loại mẫu Alinity m multi-Collect Specimen Collection Kit

    – Mẫu phết nội tiết cổ tử cung,

    – Mẫu phết âm đạo (tự thu và bác sĩ thu)

    – Nước tiểu nam và nữ

    – Mẫu phết trực tràng

    – Mẫu phết họng

    Mẫu bệnh phẩm phụ khoa được thu thập trong PreservCyt® Solution

    Độ nhạy 100% cho tất cả các chất phân tích trên tất cả các nền mẫu ở Giới hạn Phát hiện (LoD) đã công bố
    Giới hạn phát hiện (LoD)- Mẫu bệnh phẩm sinh dục CT= 0.5 inclusion forming units (IFUs)/assay

    NG = 1.5 colony forming units (CFUs)/assay

    TV= 0.02 trophozoite (TV)/assay

    MG = 33 genome equivalents/assay

    Giới hạn phát hiện (LoD)- Mẫu bệnh phẩm ngoài cơ quan sinh dục CT= 0.5 inclusion forming units (IFUs)/assay

    NG = 1.5 colony forming units (CFUs)/assay

    Độ đặc hiệu Không quan sát thấy phản ứng chéo với 148 sinh vật
    Báo cáo kết quả Đã phát hiện/Không phát hiện; Báo cáo linh hoạt
    Cellular Control Human ß-globin gene (DNA)
    Chứng nội (IC) Armored RNA (bí ngô)
    Thể tích mẫu đầu vào 200 μL
    Tỷ lệ nhiễm chéo 0%
    Giỏ hàng
    Lên đầu trang